Có 2 kết quả:
誰知道 shéi zhī dào ㄕㄟˊ ㄓ ㄉㄠˋ • 谁知道 shéi zhī dào ㄕㄟˊ ㄓ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) God knows...
(2) Who would have imagined...?
(2) Who would have imagined...?
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) God knows...
(2) Who would have imagined...?
(2) Who would have imagined...?
Bình luận 0